– Thiết bị chống sét thứ cấp tích hợp tính năng bảo vệ quá áp, bảo vệ các đường tín hiệu, lắp trên phiến LSA (loại phiến Disconnect) hoặc được lắp chồng trên thiết bị chống sét sơ cấp DRL 10 B 180 FSD (907 401) để phối hợp mở rộng khả năng bảo vệ ở mức cao hơn, đảm bảo an toàn cho các thiết bị nhạy cảm.
– Mỗi modul bảo vệ cho một đôi dây, dễ dàng lắp đặt, thay thế hoặc bổ sung thêm khi có yêu cầu.
– Modul bảo vệ được gắn trên thanh phụ kiện nối đất đi kèm EF 10 DRL.
Thông số kỹ thuật |
Hình ảnh sản phẩm Sơ đồ đấu nối Kích thước sản phẩm
Tên sản phẩm |
DRL RE 5 |
DRL RE 12 |
DRL RE 24 |
DRL RE 48 |
DRL RE 60 |
DRL RE 180 |
Mã sản phẩm |
907 420 |
907 421 |
907 422 |
907 423 |
907 424 |
907 425 |
Cấp bảo vệ |
Cấp 3 |
Tiêu chuẩn kiểm định |
IEC 61643-21 / EN 61643-21 |
Điện áp làm việc (UN) |
5 V |
12 V |
24 V |
48 V |
60 V |
180 V |
Điện áp 1 chiều làm việc liên tục lớn nhất |
6 V |
14 V |
28 V |
54 V |
70 V |
180 V |
Điện áp xoay chiều làm việc liên tục lớn nhất |
4.2 V |
9.5 V |
19.5 V |
38 V |
49.5 V |
127 V |
Khả năng thoát xung (10/350 μs) khi kết hợp với DRL 10 B 180 FSD (Iimp) |
5 kA |
Khả năng thoát xung (8/20 μs) khi kết hợp với DRL 10 B 180 FSD (In) |
10 kA |
Điện áp bảo vệ khi kết hợp với DRL 10 B 180 FSD |
≤ 40 V |
≤ 45 V |
≤ 65 V |
≤ 95 V |
≤ 115 V |
≤ 280 V |
Dải tần làm việc |
1 MHz |
2.7 MHz |
5.4 MHz |
7.8 MHz |
11 MHz |
20 MHz |
Nhiệt độ làm việc (Tu) |
-40oC ÷ 80oC |
Môi trường làm việc |
IP 20 |
Màu sắc thiết bị |
Vàng |
Chất liệu vỏ |
Nhựa tổng hợp PA 6.6 |
Chứng nhận chất lượng độc lập |
VdS, GOST |
|