STT
|
Mã sản phẩm
|
Tên sản phẩm
|
Thông số kỹ thuật
|
Hãng sản suất
|
Số lượng đặt hàng
|
1
|
614 120
|
DBS1612 ER 14.2 1200 5/8″ ST CU
|
Cọc tiếp địa bằng đồng L 1200 mm x M 14,2 mm x W1,53Kg. Được sản xuất từ thép có hàm lượng cacbon thấp, có độ bền cao, được mạ đồng điện phân 99,% dày 0,25mm
Tiêu chuẩn IEC / EN 62561-2
|
Dehn
|
5 pc
|
2
|
614 150
|
ER 14.2 1500 5/8″ ST CU
|
Cọc tiếp địa bằng đồng L 1500 mm x M 14,2 mm x W1,85Kg. Được sản xuất từ thép có hàm lượng cacbon thấp, có độ bền cao, được mạ đồng điện phân 99,% dày 0,25mm
Tiêu chuẩn IEC / EN 62561-2
|
Dehn
|
5 pc
|
3
|
614 240
|
ER 14.2 2400 5/8″ ST CU
|
Cọc tiếp địa bằng đồng L 2400 mm x M 14,2 mm x W3Kg . Được sản xuất từ thép có hàm lượng cacbon thấp, có độ bền cao, được mạ đồng điện phân 99,% dày 0,25mm
Tiêu chuẩn IEC / EN 62561-2
|
Dehn
|
5 pc
|
4
|
614 300
|
ER 14.2 3000 5/8″ ST CU
|
Cọc tiếp địa bằng đồng L 3000 mm x M 14,2 mm x W3,8Kg . Được sản xuất từ thép có hàm lượng cacbon thấp, có độ bền cao, được mạ đồng điện phân 99,% dày 0,25mm
Tiêu chuẩn IEC / EN 62561-2
|
Dehn
|
5 pc
|
5
|
617 120
|
ER 1200 3/4“ ST CU
|
Cọc tiếp địa bằng đồng L 1200 mm x M 17,2 mm x W2,2Kg . Được sản xuất từ thép có hàm lượng cacbon thấp, có độ bền cao, được mạ đồng điện phân 99,% dày 0,25mm
Tiêu chuẩn IEC / EN 62561-2
|
Dehn
|
5 pc
|
6
|
617 150
|
ER 1500 3/4“ ST CU
|
Cọc tiếp địa bằng đồng L 1500 mm x M 17,2 mm x W2,73Kg . Được sản xuất từ thép có hàm lượng cacbon thấp, có độ bền cao, được mạ đồng điện phân 99,% dày 0,25mm
Tiêu chuẩn IEC / EN 62561-2
|
Dehn
|
5 pc
|
7
|
617 240
|
ER 2400 3/4“ ST CU
|
Cọc tiếp địa bằng đồng L 2400 mm x M 17,2 mm x W4,35Kg . Được sản xuất từ thép có hàm lượng cacbon thấp, có độ bền cao, được mạ đồng điện phân 99,% dày 0,25mm
Tiêu chuẩn IEC / EN 62561-2
|
Dehn
|
5 pc
|
8
|
617 300
|
ER 3000 3/4“ ST CU
|
Cọc tiếp địa bằng đồng L 3000 mm x M 17,2 mm x W5,44Kg . Được sản xuất từ thép có hàm lượng cacbon thấp, có độ bền cao, được mạ đồng điện phân 99,% dày 0,25mm
Tiêu chuẩn IEC / EN 62561-2
|
Dehn
|
5 pc
|
|